
Màn hình LED Pitch 6 SMD (P6) Indoor Full color 281.000 tỷ màu
Bảng điện tử P6 full color 281.000 tỷ màu đã được triển khai lắp đặt tại Nhà khách tỉnh ủy Thanh Hóa
1 |
Khoảng cách hai điểm ảnh (Pitch) |
6mm |
2 |
Số LED/1 điểm ảnh |
1 Red + 1 Green + 1 Blue |
3 |
Mật độ điểm ảnh |
27.777 pixel/m2 |
4 |
Số lượng LED /㎡ |
83,331 |
5 |
Kích thước module cơ bản /Pixel(W x H) |
192mm x 96mm 32 x 16 pixel |
6 |
Kích thước Cabinet /Pixel(W x H) |
960mm x 768mm 160 x 128 pixels |
7 |
Chất liệu Cabinet |
Iron - Aluminum |
8 |
Khối lượng |
70 Kg/m2 - 45 KG/m2 |
9 |
Khoảng cách nhìn tốt nhất |
5-150 m |
10 |
Góc nhìn ngang |
140° |
11 |
Góc nhìn dọc |
140° |
12 |
Số màu |
16,7 triệu màu |
13 |
Cường độ sáng |
≥1400cd |
14 |
Thay đổi cường độ sáng |
Thông qua giao diện điều khiển |
15 |
Nhiệt độ hoạt động |
-20℃~+50℃ |
16 |
Thời gian sử dụng của LED |
100,000 giờ |
17 |
Nguồn điện vào |
AC 220V / 380V ±10% 47 ~ 64 Hz |
18 |
Công suất tiêu thụ |
Lớn nhất: 1100w/m2; Trung Bình: 750w/m2 |
19 |
Tần số làm tươi màn hình |
400 Hz |
20 |
Phương thức truyền dữ liệu |
RJ45 (Ethernet) |
21 |
Độ ẩm hoạt động |
10-90% |
22 |
Chế độ điều khiển |
Đồng bộ với máy tính |
23 |
MTBF |
> 10000 giờ |
24 |
Khoảng cách điều khiển |
120 m (không cần bộ lặp, CAT6); Cáp quang: 500m- 10km |
25 |
Hệ điều hành sử dụng tương thích |
WINDOWS(WIN95、WIN98、WIN2000, WINXP), |
